{{ 'fb_in_app_browser_popup.desc' | translate }} {{ 'fb_in_app_browser_popup.copy_link' | translate }}
{{ 'in_app_browser_popup.desc' | translate }}
{{ childProduct.title_translations | translateModel }}
{{ getChildVariationShorthand(childProduct.child_variation) }}
{{ getSelectedItemDetail(selectedChildProduct, item).childProductName }} x {{ selectedChildProduct.quantity || 1 }}
{{ getSelectedItemDetail(selectedChildProduct, item).childVariationName }}
經過檢查、貼有完整標籤並進入主要分銷渠道的蝦 – 在市場上享有盛譽的蝦通常會有 31/40、41/50、100/200 等數字。這是表示每 1 公斤蝦的大小的數字。< br/>
✔️例如數量是100/200 => 1Kg的蝦會有100~200只蝦
👉 數字越大,數量越多。
👉 特別是手數越小,價格越貴。因為養殖大規格的蝦,養殖戶會花費更多的時間,損失的風險也更高。
Những con tôm được kiểm định, đóng gói nhãn mác đầy đủ và đưa vào các kênh phân phối lớn – uy tín trên thị trường thường sẽ có ghi chú những số như 31/40, 41/50, 100/200,… Đây là số chỉ kích cỡ của tôm trên 1kg.
Chẳng hạn số là 100/200 => 1Kg tôm sẽ có từ 100~200con tôm
Số càng cao đi đôi với kích cỡ càng nhỏ và ngược lại.
Đặc biệt, số càng nhỏ, giá càng đắt. Bởi để nuôi tôm có kích cỡ lớn, người nuôi sẽ tốn nhiều thời gian hơn và rủi ro chịu thiệt cũng cao hơn.